bankettieren /vi/
ăn tiệc, yến tiệc, dự tiệc; yến ẩm, chè chén.
Festessen /n -s, =/
böa] liên hoan, yến tiệc, tiệc, đại tiệc.
Bankett /n -(e)s, -e/
n -(e)s, -e bữa] tiệc, yến tiệc, đại yến, dạ yến.
zechen /vi/
ăn tiệc, yến tiệc, đánh chén, nhậu nhẹt.
schmausen /I vi/
ăn tiệc, yến tiệc, dự tiệc, yến ẩm, ăn ngon; 11 vt ăn, ăn đồ ngon, ăn quà.
Gelage /n -s, =/
bữa tiệc, yến tiệc, đại yến, dạ yến, cuộc đánh chén lu bù, bữa nhậu nhẹt;
Klimbim /m -s/
1. cảnh lộn xộn vui vẻ, cảnh ồn ào vui vẻ; [sự, cảnh, tình trạng] lộn xộn, chen chúc, chen lấn; 2. [bữa] tiệc lón, yến tiệc, đại yén, dạ yển.