TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiệc

tiệc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại yến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ yến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
yến tiệc

liên hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại tiệc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiệc

 banquet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiệc

Festtäfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bankett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
yến tiệc

Festessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie wollte sich dafür rächen, dass sie nicht eingeladen war,

Bà muốn trả thù vì không được mời dự tiệc.

Das Fest ward mit aller Pracht gefeiert, und als es zu Ende war, beschenkten die weisen Frauen das Kind mit ihren Wundergaben:

Lúc tiệc sắp tàn, các bà mụ đến niệm chú chúc mừng công chúa:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festtäfel /f -n, -n/

tiệc;

Bankett /n -(e)s, -e/

n -(e)s, -e bữa] tiệc, yến tiệc, đại yến, dạ yến.

Festessen /n -s, =/

böa] liên hoan, yến tiệc, tiệc, đại tiệc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banquet /xây dựng/

tiệc