TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên hoan

liên hoan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại tiệc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối văn nghệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hoạt văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội liên hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liên hoan

Festival

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksfest

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Festspiele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

festliches Zusammentreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liên hoan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gartenfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimabend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festspiel /das/

(Pl ) liên hoan; đại hội liên hoan;

Festival /ffestival, festival],das, (Schweiz, auch:) der; -s, -s/

ngày hội; đại hội; liên hoan; hội diễn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenfest /n -es, -e/

cuộc] hội hè, liên hoan; Garten

Festessen /n -s, =/

böa] liên hoan, yến tiệc, tiệc, đại tiệc.

Heimabend /m -(e)s, -e/

dạ hội, liên hoan, tói vui, tối văn nghệ, hoạt động văn hóa, sinh hoạt văn hóa (ỏ câu lạc bộ...); -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liên hoan

Volksfest n, Festspiele n/pl, Festival n, festliches Zusammentreffen n; liên hoan diện ảnh Filmfestival n/pl;