Việt
liên hoan
hội hè
yến tiệc
tiệc
đại tiệc.
dạ hội
tói vui
tối văn nghệ
hoạt động văn hóa
sinh hoạt văn hóa
đại hội liên hoan
ngày hội
đại hội
hội diễn
Đức
Festival
Volksfest
Festspiele
festliches Zusammentreffen
Gartenfest
Festessen
Heimabend
Festspiel
Festspiel /das/
(Pl ) liên hoan; đại hội liên hoan;
Festival /ffestival, festival],das, (Schweiz, auch:) der; -s, -s/
ngày hội; đại hội; liên hoan; hội diễn;
Gartenfest /n -es, -e/
cuộc] hội hè, liên hoan; Garten
Festessen /n -s, =/
böa] liên hoan, yến tiệc, tiệc, đại tiệc.
Heimabend /m -(e)s, -e/
dạ hội, liên hoan, tói vui, tối văn nghệ, hoạt động văn hóa, sinh hoạt văn hóa (ỏ câu lạc bộ...); -
Volksfest n, Festspiele n/pl, Festival n, festliches Zusammentreffen n; liên hoan diện ảnh Filmfestival n/pl;