Việt
đại hội liên hoan
-e
trình diễn long trọng
pl liên hoan
vở diễn được sáng tác nhân một sự kiện ăn mừng hay lễ hội
liên hoan
Đức
Festspiel
Festspiel /das/
vở diễn được sáng tác nhân một sự kiện ăn mừng hay lễ hội;
(Pl ) liên hoan; đại hội liên hoan;
Festspiel /n -(e)s,/
1. [sự, cuộc] trình diễn (công dĩên, biểu diễn) long trọng; 2. pl liên hoan, đại hội liên hoan;