Việt
cuộc đánh chén lu bù
bữa tiệc
cuộc nhậu nhẹt
bữa nhậu nhệt
yến tiệc
đại yến
dạ yến
bữa nhậu nhẹt
Đức
Gelage
Trinkgelage
Saufgelage
Gelage /n -s, =/
bữa tiệc, yến tiệc, đại yến, dạ yến, cuộc đánh chén lu bù, bữa nhậu nhẹt;
Trinkgelage /das/
(đùa) cuộc đánh chén lu bù;
Saufgelage /das/
(thô tục) cuộc đánh chén lu bù; cuộc nhậu nhẹt (Trinkgelage);
Gelage /das; -s, -/
bữa tiệc; cuộc đánh chén lu bù; bữa nhậu nhệt;