TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn ngon

ăn ngon

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng thức món ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn ngon

munden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prapeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmausen /I vi/

ăn tiệc, yến tiệc, dự tiệc, yến ẩm, ăn ngon; 11 vt ăn, ăn đồ ngon, ăn quà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prapeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

ăn ngon; thưởng thức món ăn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn ngon

munden vi; cho ăn ngon lành schwelgen vi