Việt
ăn ngon
thưởng thức món ăn
ăn tiệc
yến tiệc
dự tiệc
yến ẩm
Đức
munden
prapeln
schmausen
schmausen /I vi/
ăn tiệc, yến tiệc, dự tiệc, yến ẩm, ăn ngon; 11 vt ăn, ăn đồ ngon, ăn quà.
prapeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
ăn ngon; thưởng thức món ăn;
munden vi; cho ăn ngon lành schwelgen vi