Việt
ăn tiệc
đánh chén
yến tiệc
nhậu nhẹt.
nhậu nhẹt
Đức
zechen
zechen /[’tsexan] (sw. V.; hat) (veraltend, noch scherzh.)/
ăn tiệc; đánh chén; nhậu nhẹt;
zechen /vi/
ăn tiệc, yến tiệc, đánh chén, nhậu nhẹt.