TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aktiviert

đang hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aktiviert

on active

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aktiviert

aktiviert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend ist die automatische Schließung wieder aktiviert.

Sau đó, tính năng đóng cửa tự động được kích hoạt trở lại.

Die Warnleuchte des linken Außenspiegels wird aktiviert.

Đèn cảnh báo trên gương chiếu hậu bên ngoài phía trái được kích hoạt.

Es wird zwischen 50 und 100 km/h aktiviert.

Chức năng này được kích hoạt khi vận tốc trong khoảng 50 km/h và 100 km/h.

Der Heizwiderstand wird vom Steuergerät in Abhängikeit der Eingangsgrößen aktiviert.

Điện trở nhiệt được kích hoạt từ bộ điều khiển động cơ tùy thuộc vào những số liệu đầu vào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Magnesium (aktiviert mit Jod)

Magnesi (hoạt hóa bởi iod)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktiviert /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] on active

[VI] đang hoạt động