TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc bật

công tắc bật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chuyển mạch bập bênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ bập bênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

công tắc bật

tumbler switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toggle switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toggle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rocker switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbler switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công tắc bật

Tumblerschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hebelschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flip-Flop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

PNP-Transistor als Schalter (Bild 2) Schaltzustand „Ein“.

Transistor PNP như công tắc (Hình 2) Trạng thái công tắc “bật”.

Fotoelemen­ te verwendet man z.B. als Dämmerungsschalter.

Phần tử quang điện được sử dụng thí dụ làm các công tắc bật đèn khi hoàng hôn.

Fotowiderstände werden als Flammwächter in Heiz­ anlagen und Alarmanlagen, in Dämmerungsschal­ tern und in Lichtschranken (z.B. Autowaschanlagen, Zündgeber) eingesetzt.

Quang điện trở được sử dụng như bộ báo cháy trong thiết bị sưởi và thiết bị báo động, trong công tắc bật đèn khi trời tối và trong các rào chắn bằng ánh sáng (thí dụ hệ thống rửa ô tô, bộ đánh lửa).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kontakt = Heizung ein

Công tắc = Bật lò sưởi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rocker switch, tumbler switch /điện/

công tắc bật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tumblerschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] tumbler switch

[VI] công tắc bật

Hebelschalter /m/ĐIỆN/

[EN] toggle switch

[VI] bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc bật

Flip-Flop /m/M_TÍNH/

[EN] toggle

[VI] bộ bập bênh, mạch lật; công tắc bật