TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kniehebel

đòn khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòn khuỷu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kniehebel

toggle lever

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toggle joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toggle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bell crank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knee joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knuckle joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toggle link

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kniehebel

Kniehebel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kniehebel

genouillère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kniehebel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kniehebel

[EN] toggle joint; toggle lever

[FR] genouillère

Kniehebel /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kniehebel

[EN] toggle link

[FR] genouillère

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kniehebel /m -s, =/

cái] đòn khuỷu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kniehebel /m/SỨ_TT, C_DẺO/

[EN] toggle

[VI] đòn khuỷu

Kniehebel /m/VTHK/

[EN] bell crank

[VI] đòn khuỷu (ở máy bay trực thăng)

Kniehebel /m/CT_MÁY/

[EN] knee joint, knuckle joint, toggle, toggle joint

[VI] khớp khuỷu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kniehebel

toggle lever