Việt
xung dịch chuyển
Anh
shift pulse
shift
toggle
Đức
Schiebeimpuls
shift pulse, shift, toggle
Đây cũng là một lệnh trong ngôn ngữ Assembly dùng để dịch chuyển một bit sang trái hay sang phải.
shift pulse /điện tử & viễn thông/
Schiebeimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] shift pulse
[VI] xung dịch chuyển