Việt
vít me dào chiều
vít me đảo chiều
Anh
reverse screw
toggle
reversing screw
Đức
Steuerschraube
Pháp
vis de changement de marche
reverse screw,reversing screw /ENG-MECHANICAL/
[DE] Steuerschraube
[EN] reverse screw; reversing screw
[FR] vis de changement de marche
reverse screw, toggle /toán & tin/
vít me (cơ cấu) đảo chiều
vít me (cơ cấu) dào chiều