Việt
vít me đảo chiều
Anh
reversing screw
reverse screw
toggle
Đức
Spindel für Drehrichtungswechsel
vít me (cơ cấu) đảo chiều
reverse screw /cơ khí & công trình/
reverse screw, toggle /toán & tin/
Spindel für Drehrichtungswechsel /f/CT_MÁY/
[EN] reversing screw
[VI] vít me (cơ cấu) đảo chiều