index slip
sự dịch chuyển chỉ mục
index slip, toggle, shift /xây dựng/
sự dịch chuyển chỉ mục
Chỉ sự thay đổi vị trí, tốc độ trạng thái v.v...; thường được sử dụng trong các công trình xây để chỉ một loại gạch và đá chồng lên nhau tại các đường nối dọc không liên tục.
To change in position, rate, status, and so on; specific uses include in masonry, a type of brick and building stone layup wherein vertical joints are noncontinuous. Also, BREAKING JOINT.
index slip /toán & tin/
sự dịch chuyển chỉ mục
index slip /toán & tin/
sự dịch chuyển chỉ mục