Kipphebel /m/KT_ĐIỆN/
[EN] tumbler
[VI] công tắc lật
Kipphebelschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] tumbler switch
[VI] công tắc lật
Kippschalter /m/ĐIỆN/
[EN] rocker switch
[VI] công tắc lật
Kippschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] toggle switch, tumbler switch
[VI] công tắc lật
Kippschalter /m/Đ_KHIỂN/
[EN] toggle switch
[VI] công tắc lật
Schwingschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] rocker switch
[VI] công tắc lắc, công tắc lật