TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt sau

bề mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bề mặt sau

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schichtaufbau ist anwendungsbezogen und muss äußerst sauber und staubfrei durchgeführt werden, da sich kleinste Partikel nach dem Pressvorgang an der Oberfläche abzeichnen.

Tùy thuộc vào ứng dụng, cấu trúc các lớp phải được làm thật sạch và không còn bụi, vì các hạt dù rất nhỏ sẽ lại xuất hiện trên bề mặt sau quá trình ép.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umfahren der Fläche mit einem Planimeter und Ablesen der Anzeige.

Dùng máy đo diện tích chạy quanh bề mặt, sau đó đọc kết quả trên hiển thị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing /hóa học & vật liệu/

bề mặt sau

Phần tựa của giấy cát và các sản phẩm mài mòn, có lớp phủ khác.

The base of sand paper or other coated abrasive products.

 backing

bề mặt sau