Việt
máy chải nhung
sự tăng nhiệt độ
máy cào bông
Anh
raising machine
splicing
growth
friezing machine
napping machine
napper
nap-raising machine
Đức
Rauhmaschine
Friesmaschine
Nickerchenmaschine
Nickerchen
Nickmaschine
Friesmaschine,Nickerchenmaschine,Nickerchen,Nickmaschine
[EN] friezing machine, napping machine, napper, nap-raising machine, raising machine
[VI] máy cào bông,
raising machine, splicing, growth /điện/
Từ dùng để diễn tả sự gia tăng từ từ của các trị số cường độ dòng điện, điện áp v.v...
Rauhmaschine /f/KT_DỆT/
[EN] raising machine
[VI] máy chải nhung