Việt
ein ~ machen thiu thiu ngủ
ngủ gà ngủ gật.
giấc ngủ
sự ngủ gà ngủ gật
máy cào bông
Anh
friezing machine
napping machine
napper
nap-raising machine
raising machine
Đức
Nickerchen
Friesmaschine
Nickerchenmaschine
Nickmaschine
ein Nickerchen machen
thiu thiu ngủ, ngủ gà ngủ gật.
Friesmaschine,Nickerchenmaschine,Nickerchen,Nickmaschine
[EN] friezing machine, napping machine, napper, nap-raising machine, raising machine
[VI] máy cào bông,
Nickerchen /das; -s, - (fam.)/
giấc ngủ (ngồi); sự ngủ gà ngủ gật;
ein Nickerchen machen thiu thiu ngủ, ngủ gà ngủ gật.