TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nickerchen

ein ~ machen thiu thiu ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ gà ngủ gật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấc ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngủ gà ngủ gật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy cào bông

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

nickerchen

friezing machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

napping machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

napper

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

nap-raising machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

raising machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

nickerchen

Nickerchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Friesmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nickerchenmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nickmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Nickerchen machen

thiu thiu ngủ, ngủ gà ngủ gật.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Friesmaschine,Nickerchenmaschine,Nickerchen,Nickmaschine

[EN] friezing machine, napping machine, napper, nap-raising machine, raising machine

[VI] máy cào bông,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nickerchen /das; -s, - (fam.)/

giấc ngủ (ngồi); sự ngủ gà ngủ gật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nickerchen

ein Nickerchen machen thiu thiu ngủ, ngủ gà ngủ gật.