raising machine, splicing, growth /điện/
sự tăng nhiệt độ
Từ dùng để diễn tả sự gia tăng từ từ của các trị số cường độ dòng điện, điện áp v.v...
raising machine /điện/
sự tăng nhiệt độ
rise in temperature /điện/
sự tăng nhiệt độ
temperature rise /điện/
sự tăng nhiệt độ
raising machine, rise in temperature, temperature rise
sự tăng nhiệt độ
raising machine
sự tăng nhiệt độ
rise in temperature
sự tăng nhiệt độ
temperature rise
sự tăng nhiệt độ
temperature rise /điện lạnh/
sự tăng nhiệt độ
raising machine /điện lạnh/
sự tăng nhiệt độ
rise in temperature /điện lạnh/
sự tăng nhiệt độ