Việt
sự tăng nhiệt độ
tăng nhiệt độ
Anh
raising of temperature
temperature raising
Đức
Temperaturerhöhung
Temperaturanstieg
Temperaturanstieg,Temperaturerhöhung
temperature raising (increase; rise)
Temperaturerhöhung /f =, -en/
sự] tăng nhiệt độ (ỏ bệnh nhân);
Temperaturerhöhung /f/V_LÝ/
[EN] raising of temperature
[VI] sự tăng nhiệt độ