TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiếp nối

sự tiếp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tiếp nối

 splicing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Turmuhren, Armbanduhren, Kirchenglocken unterteilen Jahre in Monate, Monate in Tage, Tage in Stunden, Stunden in Sekunden, und ein Bruchteil der Zeit Folgt fehlerlos dem anderen.

Chúng chia năm thành tháng, tháng thành ngày, ngày thành giờ, giờ thành giây và một mảnh nhỏ thời gian này tiếp sau mảnh thời gian kia, trong một sự tiếp nối hoàn hảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clock towers, wristwatches, church bells divide years into months, months into days, days into hours, hours into seconds, each increment of time marching after the other in perfect succession.

Chúng chia năm thành tháng, tháng thành ngày, ngày thành giờ, giờ thành giây và một mảnh nhỏ thời gian này tiếp sau mảnh thời gian kia, trong một sự tiếp nối hoàn hảo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

von Leitungen, z.B. Weiterführung der Leitung von Strompfad 23 (Klemme 31, Masse) in Strompfad 12 (Bauteil K1, Startsperr-Relais)

Mô tả sự tiếp nối của các đường dây, thí dụ đường dây 23 (đầu kẹp 31, mass) được nối tiếp vào đường dây 12 (bộ phận K1, rơle ngăn khởi động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splicing /xây dựng/

sự tiếp nối

 splicing /xây dựng/

sự tiếp nối