accelerate /xây dựng/
làm mau thêm
accelerate
làm nhanh
accelerate /xây dựng/
tăng nhanh bội phần
accelerate /hóa học & vật liệu/
chất làm nhanh hơn
accelerate /hóa học & vật liệu/
chất làm nhanh hơn
accelerant, accelerate
gia tốc
accelerate, enhance, grow, growth, increase
gia tăng