TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhanh

làm nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng tốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gia tốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

làm nhanh

 accelerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

làm nhanh

voranmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Aushärtevorgang kann durch Ofentrocknung bei Temperaturen zwischen 100 °C bis 140 °C beschleunigt werden.

Quá trình hóa cứng có thể được làm nhanh hơn bằng phương pháp sấy khô trong lò sấy ở nhiệt độ khoảng từ 100 oC đến 140 oC.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach voran!

nhanh lên!

Từ điển toán học Anh-Việt

accelerate

tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voranmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm nhanh; vội vàng (sich beeilen);

nhanh lên! : mach voran!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerate

làm nhanh