TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accelerate

tăng tốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm nhanh thêm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thúc mau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giục gấp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tăng nhanh hơn.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất làm nhanh hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xúc tiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thúc đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

accelerate

Accelerate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speed up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

accelerate

Beschleunigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gas geben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gas geben /vi/ÔTÔ/

[EN] accelerate

[VI] gia tốc, tăng tốc

beschleunigen /vti/GIẤY, V_LÝ/

[EN] accelerate, speed up

[VI] (thuộc) gia tốc, tăng tốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accelerate

tăng tốc, xúc tiến, thúc đẩy

Từ điển toán học Anh-Việt

accelerate

tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschleunigen

accelerate

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

accelerate

tăng tốc Làm cho chuyển động nhanh hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerate

chất làm nhanh hơn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accelerate

To move faster.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Accelerate

[DE] Beschleunigen

[EN] Accelerate

[VI] Làm nhanh thêm, thúc mau, giục gấp, tăng nhanh hơn.