Việt
gia tốc
tăng tốc
tăng ga
tăng tiết lưu
Anh
accelerate
advance throttle
Đức
Gas geben
Gas geben /vi/ÔTÔ/
[EN] accelerate
[VI] gia tốc, tăng tốc
Gas geben /vi/VTHK/
[EN] advance throttle
[VI] tăng ga, tăng tiết lưu