TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng ga

tăng ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng tiết lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tăng ga

 advance throttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step on the gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance throttle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tăng ga

Gas geben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Gasgeben wird der Kolben durch den Gaszug angehoben und der Kraftstoff wird durch den herrschenden Unterdruck über die Nadeldüse angesaugt.

Khi tăng ga, piston được nâng lên bởi dây cáp kéo và nhiên liệu được hút qua vòi phun hình kim do áp suất chân không.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gas geben /vi/VTHK/

[EN] advance throttle

[VI] tăng ga, tăng tiết lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance throttle, step on the gas /giao thông & vận tải;ô tô;ô tô/

tăng ga