Việt
tăng ga
tăng tiết lưu
Anh
advance throttle
step on the gas
Đức
Gas geben
Beim Gasgeben wird der Kolben durch den Gaszug angehoben und der Kraftstoff wird durch den herrschenden Unterdruck über die Nadeldüse angesaugt.
Khi tăng ga, piston được nâng lên bởi dây cáp kéo và nhiên liệu được hút qua vòi phun hình kim do áp suất chân không.
Gas geben /vi/VTHK/
[EN] advance throttle
[VI] tăng ga, tăng tiết lưu
advance throttle, step on the gas /giao thông & vận tải;ô tô;ô tô/