TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erweitert

làm loe ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

erweitert

enhanced

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

expanded

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erweitert

erweitert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch elektronische Messuhren ist der Anwendungsbereich aufgrund der Funktion Mode beträchtlich erweitert (Bild 3).

Phạm vi ứng dụng còn được nới rộng đáng kể bằng đồng hồ so điện tử với chức năng Mode (phương thức hay chế độ vận hành) (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die automatische Fahrlichtsteuerung kann um den Fernlichtassistenten erweitert werden.

Hệ thống điều khiển chiếu sáng tự động lúc xe chạy có thể được bổ sung thêm chức năng hỗ trợ mở đèn pha.

Beim Nachschaltgruppengetriebe (Bereichsgruppen) wird der Übersetzungsbereich und somit die Anzahl der Gänge erweitert.

Ở nhóm hộp số thứ cấp (nhóm lĩnh vực), phạm vi chuyển đổi và qua đó số lượng tay số của hộp số được mở rộng thêm.

Das Netzwerk kann durch Einfügen von weiteren Arbeitsstationen auf einfache Weise erweitert werden.

Mạng được mở rộng dễ dàng bằng cách ghép thêm những trạm làm việc khác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erweitert mit der Zahl 5

Được nới rộng với số 5

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erweitert /adj/CƠ/

[EN] flared (được)

[VI] (được) làm loe ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erweitert

enhanced

erweitert

expanded