Việt
làm loe ra
Anh
enhanced
expanded
flared
Đức
erweitert
Durch elektronische Messuhren ist der Anwendungsbereich aufgrund der Funktion Mode beträchtlich erweitert (Bild 3).
Phạm vi ứng dụng còn được nới rộng đáng kể bằng đồng hồ so điện tử với chức năng Mode (phương thức hay chế độ vận hành) (Hình 3).
Die automatische Fahrlichtsteuerung kann um den Fernlichtassistenten erweitert werden.
Hệ thống điều khiển chiếu sáng tự động lúc xe chạy có thể được bổ sung thêm chức năng hỗ trợ mở đèn pha.
Beim Nachschaltgruppengetriebe (Bereichsgruppen) wird der Übersetzungsbereich und somit die Anzahl der Gänge erweitert.
Ở nhóm hộp số thứ cấp (nhóm lĩnh vực), phạm vi chuyển đổi và qua đó số lượng tay số của hộp số được mở rộng thêm.
Das Netzwerk kann durch Einfügen von weiteren Arbeitsstationen auf einfache Weise erweitert werden.
Mạng được mở rộng dễ dàng bằng cách ghép thêm những trạm làm việc khác.
Erweitert mit der Zahl 5
Được nới rộng với số 5
erweitert /adj/CƠ/
[EN] flared (được)
[VI] (được) làm loe ra