TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expanded

khuếch đại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dãn nở

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tiết lưu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chức năng mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

expanded

expanded

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extended function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expanded type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extended

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extended type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expanded

erweitert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgedehnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expandiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breitschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expanded

caractère large

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

After the war the market became increasingly global as the number of producers expanded.

Sau chiến tranh, thị trường ngày càng mở rộng ra phạm vi toàn cầu khi số lượng các nhà sản xuất gia tăng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expanded,expanded type,extended,extended type /IT-TECH/

[DE] Breitschrift

[EN] expanded; expanded type; extended; extended type

[FR] caractère large

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expanded,extended function /toán & tin/

chức năng mở rộng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgedehnt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] expanded (được)

[VI] (được) mở rộng

expandiert /adj/DHV_TRỤ/

[EN] expanded

[VI] nở, nở rộng (tàu vũ trụ)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Expanded

dãn nở, tiết lưu

Từ điển toán học Anh-Việt

expanded

khuếch đại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erweitert

expanded

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

expanded

kiều chữ thoáng Kiều phổng chữ chấp nhận trong một số chương trình ứng dụng vốn xếp các ký tự cách nhau xa hơn gián cách thông thường cùa chúng.