Việt
khuếch đại
dãn nở
tiết lưu
mở rộng
nở
nở rộng
chức năng mở rộng
Anh
expanded
extended function
expanded type
extended
extended type
Đức
erweitert
ausgedehnt
expandiert
Breitschrift
Pháp
caractère large
After the war the market became increasingly global as the number of producers expanded.
Sau chiến tranh, thị trường ngày càng mở rộng ra phạm vi toàn cầu khi số lượng các nhà sản xuất gia tăng.
expanded,expanded type,extended,extended type /IT-TECH/
[DE] Breitschrift
[EN] expanded; expanded type; extended; extended type
[FR] caractère large
expanded,extended function /toán & tin/
ausgedehnt /adj/DHV_TRỤ/
[EN] expanded (được)
[VI] (được) mở rộng
expandiert /adj/DHV_TRỤ/
[EN] expanded
[VI] nở, nở rộng (tàu vũ trụ)
Expanded
dãn nở, tiết lưu
kiều chữ thoáng Kiều phổng chữ chấp nhận trong một số chương trình ứng dụng vốn xếp các ký tự cách nhau xa hơn gián cách thông thường cùa chúng.