TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi rộng

làm giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nồ lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nổi rộng

ausdehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hitze hatte die Eisenbahnschienen ausgedehnt

nhiệt độ cao đã làm cho các đường ray giãn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdehnen /(sw. V.; hat)/

làm giãn nở; nổi rộng; mở rộng; làm nồ lổn;

nhiệt độ cao đã làm cho các đường ray giãn ra. : die Hitze hatte die Eisenbahnschienen ausgedehnt