TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extensification

Mở rộng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

extensification

extensification

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

extensification

Extensivierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

extensification

extensification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extensification /AGRI/

[DE] Extensivierung

[EN] extensification

[FR] extensification

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

extensification

Mở rộng (quy mô)

Nâng cao sản lượng (ví dụ: sản lượng tôm) trong một hệ thống nuôi trồng thủy sản hay nông nghiệp, đó là kết quả của việc mở rộng kích thước của các phương tiện nuôi, ví dụ như thêm diện tích ao mới trong một trại nuôi tôm.