Việt
mở rộng
rộng ra
làm lớn ra
tăng thêm
Đức
vergrößern
Der Werkstoffzusammenhalt wird durch das Verfahren geschaffen, beibehalten, verkleinert, vergrößert, beibehalten, vergrößert oder verkleinert
Qua các phương pháp, kết cấu của vật liệu được tạo ra, giữ nguyên, làm nhỏ lại, làm lớn ra, giữ nguyên, nhỏ lại hay lớn ra
einen Raum vergrößern
mở rộng một căn phòng.
vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/
mở rộng; rộng ra; làm lớn ra; tăng thêm (erweitern);
mở rộng một căn phòng. : einen Raum vergrößern