Việt
chung thủy
trung thành
tận tụy
tận tâm
có nghĩa
Đức
ergeben II
Ihr ergeben II er..., Ihr ergeben II ster..., ergeben II st Ihr
(cuối thư) bạn trung thành của anh (chị...)
ergeben II /a/
chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa; Ihr ergeben II er..., Ihr ergeben II ster..., ergeben II st Ihr (cuối thư) bạn trung thành của anh (chị...)