TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstanz

độ ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trung kiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng chung thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bất biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một thành phố thuộc bang Baden-Württemberg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cộng Hòa Liên Bang Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konstanz

stability

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

konstanz

Konstanz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

konstanz

stabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festigkeit,Konstanz,Stabilität /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Festigkeit; Konstanz; Stabilität

[EN] stability

[FR] stabilité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/

tính kiên định; tính trung kiên; lòng trung thành; lòng chung thủy;

KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/

tính bất biến; tính không thay đổi;

Konstanz

một thành phố (khoảng 76 000 dân) thuộc bang Baden-Württemberg; Cộng Hòa Liên Bang Đức;

KonStanz

một thành phố (khoảng 256 000 dân) thuộc bang Baden-Württemberg; Cộng Hòa Liên Bang Đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstanz /f =/

tính, lòng] kiên định, chung thủy, trung thành; [tính] bất biến, không đổi, vĩnh cửu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstanz /f/V_THÔNG/

[EN] stability

[VI] độ ổn định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Konstanz

stability