Việt
lòng trung thành
tính gắn bó với công ty
xí nghiệp sau thời gian làm việc lâu năm
Đức
Betriebstreue
Betriebstreue /die/
lòng trung thành; tính gắn bó với công ty; xí nghiệp sau thời gian làm việc lâu năm;