Việt
sự hòa hợp
sự thống nhất
sự hòa tan hay trộn lẫn vào nhau
Đức
Einswerden
Einswerden /das; -s (geh.)/
sự hòa hợp; sự thống nhất; sự hòa tan hay trộn lẫn vào nhau (Verschmelzung);