Việt
gian triển lãm
phòng trưng bày
phòng triển lãm
Đức
Ausstellungshalle
Ausstellungshalle /die/
gian triển lãm; phòng trưng bày; phòng triển lãm;
Ausstellungshalle /f =, -n/
gian triển lãm, phòng trưng bày; Ausstellungs