TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy tâm trí xử lý

1. Thao tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thao túng 2. Xử lý khéo léo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lấy tâm trí xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu triệt toàn diện.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lấy tâm trí xử lý

manipulation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manipulation

1. Thao tác, thao túng 2. Xử lý khéo léo, lấy tâm trí xử lý, thấu triệt toàn diện.