hantieren /[han'ti:ran] (sw. V.; hat)/
làm việc;
bận rộn;
die Mutter hantierte am Herd : người mẹ đang bận rộn bên bếp lồ.
hantieren /[han'ti:ran] (sw. V.; hat)/
sử dụng;
điều khiển;
thao tác;
mít einem Schraubenschlüssel am Auto han tieren : hý hoáy với chiếc cờ lê bên ô tô.