TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hantieren

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hantieren

bustle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

hantieren

hantieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Handhabung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gebrauch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umgang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter hantierte am Herd

người mẹ đang bận rộn bên bếp lồ.

mít einem Schraubenschlüssel am Auto han tieren

hý hoáy với chiếc cờ lê bên ô tô.

Từ điển Polymer Anh-Đức

handling

Handhabung, Hantieren, Gebrauch, Umgang (Verhalten)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hantieren /[han'ti:ran] (sw. V.; hat)/

làm việc; bận rộn;

die Mutter hantierte am Herd : người mẹ đang bận rộn bên bếp lồ.

hantieren /[han'ti:ran] (sw. V.; hat)/

sử dụng; điều khiển; thao tác;

mít einem Schraubenschlüssel am Auto han tieren : hý hoáy với chiếc cờ lê bên ô tô.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hantieren

bustle