TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funktionieren

vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp VỚỊ tiêu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funktionieren

work

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

funktionieren

funktionieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die drei Lufttrocknungsverfahren funktionieren wie folgt:

Ba phương pháp làm khô không khí hoạt động như sau:

Relais und Schütze funktionieren nach dem gleichen Prinzip (Bild 1).

Rơle và công tắc bảo vệ có cùng nguyên tắc hoạt động (Hình 1).

Außenbeheizte Systeme funktionieren entweder mit Heizpatronen oder mit Rohrheizkörpern (Bild 2).

Hệ thống được gia nhiệt ngoài hoạt động hoặc với hộp gia nhiệt hoặc với ống gia nhiệt (phần tử gia nhiệt hình ống) (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Potentiometer funktionieren als Spannungsteiler.

Bộ chiết áp hoạt động như mạch cầu phân áp.

Wie funktionieren Gurtstraffer und Airbag?

Bộ phận siết đai và túi khí an toàn hoạt động như thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Apparat funk tioniert nicht

máy không chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionieren /(sw. V.; hat)/

hoạt động; làm việc; vận hành;

der Apparat funk tioniert nicht : máy không chạy.

funktionieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phù hợp VỚỊ tiêu chuẩn; thích ứng; thích nghi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funktionieren /vi/

hoạt dộng, chạy, làm việc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

funktionieren /vi/CT_MÁY/

[EN] operate, work

[VI] vận hành, hoạt động, làm việc, thao tác

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

funktionieren

work