Việt
có thể hoạt động
có thể làm việc
Thiết thực
hữu dụng.
Anh
functional a.
Đức
arbeiten
es arbeitet sich gut in diesem Betrieb
trong nhà máy có thề làm việc rất tốt.
(a) Có thể hoạt động, (b) Thiết thực, hữu dụng.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
có thể làm việc; có thể hoạt động;
trong nhà máy có thề làm việc rất tốt. : es arbeitet sich gut in diesem Betrieb