Việt
thiết thực
thiết thân
sát thực tế
Đức
lebensnah
Die Anwendungsbereiche vonausgewählten Wämebehand-lungsverfahren sind im Diagramm zur Orientierung als Farbbänder dargestellt (praxisorientierte Werte lt. Tabellenbuch).
Để định hướng, phạm vi ứng dụng của các phương pháp nhiệt luyện được biểu diễn bằng các dải băng màu trên giản đồ (các trị số sát thực tế theo sách cẩm nang).
lebensnah /(Adj.)/
thiết thực; thiết thân; sát thực tế;