TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát thực tế

thiết thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sát thực tế

lebensnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anwendungsbereiche vonausgewählten Wämebehand-lungsverfahren sind im Diagramm zur Orientierung als Farbbänder dargestellt (praxisorientierte Werte lt. Tabellenbuch).

Để định hướng, phạm vi ứng dụng của các phương pháp nhiệt luyện được biểu diễn bằng các dải băng màu trên giản đồ (các trị số sát thực tế theo sách cẩm nang).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebensnah /(Adj.)/

thiết thực; thiết thân; sát thực tế;