entsprechend /(Adj.)/
tương ứng;
phù hợp;
thích hợp (angemessen);
entsprechend /(Adj.)/
có đủ khả năng;
có đủ trình độ;
có đủ thẩm quyền (kompetent) 2;
entsprechend /(Präp. mit Dativ)/
theo;
theo đúng;
tương ứng với;
phù hợp với;
entsprechend seinem Vorschlag : theo đề nghị của ông ấy.