Việt
thích hợp
đáng
Anh
pertinent
Đức
sachdienlich
angemessen
entsprechend
pertinent /xây dựng/
thích hợp, đáng
(tt vá dt) : thích dáng; phù hợp [L] (Tclan) pertinents - vật phu thuộc (thí dụ : nhà phụ) (Xch appurtenance).
sachdienlich, angemessen, entsprechend
o thích hợp, thích ứng
Relevant.