Einzelschrittbetrieb /m/Đ_KHIỂN/
[EN] step-by-step operation
[VI] thao tác từng bước
Einschrittbetrieb /m/M_TÍNH/
[EN] single step operation
[VI] sự vận hành từng bước, thao tác từng bước
Einschrittoperation /f/M_TÍNH/
[EN] single step operation
[VI] sự vận hành từng bước, thao tác từng bước