Việt
sự vận hành từng bước
thao tác từng bước
Anh
single step operation
single-step operation
partial operation
step-by-step operation
Đức
Einschrittbetrieb
Einschrittoperation
Einschrittbetrieb /m/M_TÍNH/
[EN] single step operation
[VI] sự vận hành từng bước, thao tác từng bước
Einschrittoperation /f/M_TÍNH/
single step operation /điện lạnh/
partial operation /toán & tin/
step-by-step operation /toán & tin/
partial operation, single step operation, step-by-step operation