Việt
du xích
thước chạy
vecniê
thước chay
vecnie retrograde ~ vecnie nghịch
vecnê
con chạy
thước chạy vecnie
Anh
vernier
Đức
Nonius
Feineinsteller
Feineinstellung
Gradteiler
Pháp
Gradteiler /m/CƠ/
[EN] vernier
[VI] du xích, thước chạy vecnie
Nonius /m/CNSX, CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG/
[VI] thước chạy, du xích, vecniê
du xích, thước chạy, vecniê
con chạy (thước vecnie)
[DE] Nonius
[VI] vecnê
[FR] vernier
VERNIER
du xích Dụng cụ để đo chiều dài chính xác hơn mức độ mà thang độ thông thường co' thể đạt được. Nó gồm một thang độ phụ (du xích) trượt dọc cạnh thang chính. Thang độ nằy có thêm một vạch chia, nghĩa là mười khác chia của du xích bàng chín khác chia ở thang độ chỉnh. Ghi lấy vạch ở thang dư xích trùng một vạch ở thang chính có thể đo chính xác thêm một số thập phân so với só chỉ của thang chính. Xem thêm micrometer.
thước chạy, du xích Dụng cụ đo có hai thang vạch chia khác nhau, giá trị mỗi vạch chia rất nhỏ và giá trị vạch chia của thang này nhỏ hơn giá trị vạch chia của thang kia. Nguyên lí đo dựa trên sự khác nhau giữa giá trị đọc được trên hai thang đo khi cùng đo chiều dài.
vernier /SCIENCE/
du xích, vecnie retrograde ~ vecnie nghịch