Việt
vecnê
thước kẹp
thước chạy
du xích
Anh
vernier
vernier n.
Đức
Nonius
Pháp
Nonius /[’nomios], der; -, Nonien, auch/
thước chạy; du xích; vecnê;
Vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), thước kẹp
[DE] Nonius
[VI] vecnê
[EN] vernier
[FR] vernier
vernier /ô tô/
vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính)
vernier /toán & tin/