TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

du xích

du xích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thước chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vecniê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước chạy vecnie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trị số thước chạy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vecnie retrograde ~ vecnie nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vecnê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

du xích

vernier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 nonious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vernier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vernier scale

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nonius

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

du xích

Nonius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gradteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim genormten 1/10-Nonius (Bild 2) ist der Nonius erweitert, d.h., es sind 19 mm in 10 Teile geteilt.

Trên du xích chuẩn 1/10 (Hình 2), khoảng chia du xích được mở rộng, thí dụ 19 mm được chia thành 10 phần.

Man liest zuerst links vom Nullstrich des Nonius auf der Skale die vollen Millimeter ab und sucht dann auf dem Nonius den Teilstrich, der sich mit einem Teilstrich auf der Skale deckt.

Trước tiên đọc số nguyên mm bên trái vạch 0 của du xích trên thang vạch và sau đó tìm vạch trên du xích trùng với vạch trên thang vạch.

Noniuswert eines Messschiebers. Er bestimmt die Ablesegenauigkeit.

Khoảng chia du xích của thước cặp xác định độ đọc chính xác.

Beim genormten 1/20-Nonius sind 39 mm in 20 Teile geteilt.

Với du xích 1/20 thì 39 mm được chia thành 20 phần.

Ein Noniusteil ist in diesem Falle 39 mm : 20 = 1,95 mm lang und der Noniuswert demnach 2 mm – 1,95 mm = 0,05 mm = 1/20 mm.

Một phần du xích trong trường hợp này dài bằng 39 mm : 20 = 1,95 mm và do đó khoảng chia du xích là 2 mm - 1,95 mm = 0,05 mm = 1/20 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nonius /[’nomios], der; -, Nonien, auch/

thước chạy; du xích; vecnê;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vernier

du xích, thước chạy, vecniê

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vernier

du xích, vecnie retrograde ~ vecnie nghịch

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nonius

[EN] vernier scale, nonius

[VI] Trị số thước chạy, du xích

Nonius

[EN] Nonius, vernier scale

[VI] Trị số thước chạy, du xích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gradteiler /m/CƠ/

[EN] vernier

[VI] du xích, thước chạy vecnie

Nonius /m/CNSX, CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG/

[EN] vernier

[VI] thước chạy, du xích, vecniê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonious, nonius, vernier

du xích

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

du xích

(kỹ) Nonius m