TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rider

con chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần phụ lục

 
Tự điển Dầu Khí

bài toán bổ trợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

định lý bổ trợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khung dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa than mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục lăn mực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rider

rider

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rider :

rider :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

rider

Reiterchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rider

con chạy, khung dẫn hướng, vỉa than mỏng, trục lăn mực

Từ điển pháp luật Anh-Việt

rider :

ky sĩ, người cưỡi ngựa, người hộ vệ mấy bà; đoạn văn thèm, phẩn thèm. [L] phụ kiện cùa một phán quyết; Thí dụ ; thượng cầu ãn xá ký bới các bổi thâm, (to a law, an insurance policy) bô ước, phi) kiện. - (to a document) tờ cáo bạch, bàn phụ đinh. - (ro a contract) điều khoản phụ kiện. - (to a treaty) bàn phụ đính, phụ kiện nghi định thư. - (ro a formula) hiệu đính, cải chính,

Từ điển toán học Anh-Việt

rider

bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reiterchen /nt/PTN/

[EN] rider

[VI] con chạy (ở đòn cân)

Tự điển Dầu Khí

rider

['raidə]

o   phần phụ lục

o   Phần phụ thêm để nêu rõ các chi tiết về một thoả ước.