Việt
rong chơi
đi lượn
đi bát phó
đi dạo.
đi bát phô'
đi dạo
Đức
flanieren
flanieren /[fla'nüran] (sw. V.; hat/ist)/
rong chơi; đi bát phô' ; đi lượn; đi dạo;
flanieren /vi/
rong chơi, đi bát phó, đi lượn, đi dạo.